Có 2 kết quả:
字幕 tự mạc • 序幕 tự mạc
Từ điển trích dẫn
1. Phụ đề. § Chữ hiện ra trên màn ảnh giúp người xem hiểu rõ thêm nội dung, tình tiết... (trong chiếu bóng, truyền hình, diễn xuất văn nghệ...). Tiếng Anh: caption, subtitle.
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
Bình luận 0