Có 2 kết quả:

字幕 tự mạc序幕 tự mạc

1/2

Từ điển trích dẫn

1. Phụ đề. § Chữ hiện ra trên màn ảnh giúp người xem hiểu rõ thêm nội dung, tình tiết... (trong chiếu bóng, truyền hình, diễn xuất văn nghệ...). Tiếng Anh: caption, subtitle.

tự mạc

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

phần mở đầu, đoạn mở màn